Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Christian theology


noun
the teachings of Christian churches
Members of this Topic:
consubstantial, grace, grace of God, free grace, Second Coming,
Second Coming, Second Advent, Advent, Parousia, agape,
saving grace, state of grace
Hypernyms:
theology, theological system
Hyponyms:
Christology, Jesuitism, Jesuitry, patristics, patrology,
polemics, soteriology
Part Meronyms:
Virgin Birth, Nativity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.